Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội các
[nội các]
|
divan; cabinet
His father is in Clinton's cabinet
Cabinet reshuffle
Shadow cabinet
Caretaker cabinet
Lame-duck cabinet
Every member of the cabinet, from the Prime Minister downwards
Từ điển Việt - Việt
nội các
|
danh từ
tên gọi của tổ chức hành chính tối cao ở một số nước
đứng đầu nội các là thủ tướng